Giá vật tư thấp không đồng nghĩa với tổng chi phí thấp

Hai loại tấm xi măng lót sàn có thể chênh nhau vài chục nghìn mỗi mét vuông, nhưng khi đưa vào thi công, mức chênh thực tế có thể gấp nhiều lần. Nguyên nhân không đến từ giá bán, mà đến từ đặc tính cơ học của tấm: độ cứng, khả năng phân bố tải và độ ổn định khi làm việc lâu dài.
Một tấm có giá thấp hơn nhưng độ võng lớn sẽ buộc nhà thầu phải gia cố khung xương dày hơn, tăng thép hộp, tăng khoảng cách dầm phụ. Chi phí phát sinh này hiếm khi được tính đủ trong giai đoạn dự toán ban đầu.
Độ dày danh nghĩa và độ dày làm việc thực tế

Bảng giá thường niêm yết theo độ dày: 12mm, 14mm, 16mm… Nhưng với nhà thầu dự toán, câu hỏi cần đặt ra là độ dày đó làm việc ra sao dưới tải trọng thực tế.
Nếu tấm có sai số độ dày lớn hoặc cấu trúc không đồng đều, khả năng chịu tải sẽ giảm đáng kể. Khi đó, dù đúng độ dày theo bảng giá, sàn vẫn có nguy cơ võng, rung hoặc nứt mép – dẫn đến chi phí sửa chữa, gia cố sau này.
Chi phí hao hụt khi cắt và lắp đặt
Một yếu tố ít được đưa vào bảng giá là tỷ lệ hao hụt vật tư. Tấm xi măng lót sàn có độ bền mép kém sẽ dễ sứt cạnh khi cắt, nhất là ở các vị trí cửa, góc bo hoặc mối nối phức tạp.
Với nhà thầu dự toán, chỉ cần hao hụt thêm 3–5% vật tư là toàn bộ bài toán giá ban đầu đã thay đổi. Đây là chi phí kỹ thuật âm thầm nhưng tác động trực tiếp đến lợi nhuận công trình.
Khả năng làm việc trong môi trường ẩm
Nhiều bảng giá không phân biệt rõ tấm dùng cho khu vực khô hay khu vực có độ ẩm cao. Nếu lựa chọn tấm không phù hợp cho nhà vệ sinh, tầng trệt hoặc khu vực giáp đất, nguy cơ hấp thụ ẩm – giảm cường độ – biến dạng là rất rõ ràng.
Khi đó, chi phí phát sinh không chỉ nằm ở vật tư thay thế mà còn ở nhân công, thời gian và trách nhiệm bảo hành.
Bảng giá là dữ liệu, không phải quyết định cuối cùng
Với nhà thầu làm dự toán, bảng giá tấm xi măng lót sàn nên được xem là điểm khởi đầu, không phải kết luận. Điều quan trọng hơn là đọc được các yếu tố kỹ thuật ẩn phía sau con số: khả năng chịu tải, độ ổn định lâu dài, mức độ phù hợp với điều kiện thi công thực tế.
Một bảng giá “đẹp” chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó giúp dự toán đúng ngay từ đầu, hạn chế tối đa chi phí phát sinh do sai lệch kỹ thuật. Và đó mới là thứ quyết định hiệu quả tài chính của cả công trình, chứ không phải vài dòng số trên báo giá.